Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
眉月 méi yuè
ㄇㄟˊ ㄩㄝˋ
1
/1
眉月
méi yuè
ㄇㄟˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
waxing crescent (moon)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Đô vọng hạnh - 東都望幸
(
Chương Kiệt
)
•
Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京
(
Lý Bạch
)
•
Nguyên nhật - 元日
(
Trương Ngọc Nương
)
•
Quá Lỗ Cảng dịch hoạ Quán Toan Trai đề bích - 過魯港驛和貫酸齋題壁
(
Tát Đô Lạt
)
Bình luận
0